Máy in đơn năng đen trắng BP4202DW


7.800.000 VNĐ
  • Tốc độ in: 33 trang/phút
  • Phương pháp kết nối: USB+NET+Wi-Fi
  • Chức năng cơ bản: In
  • Chức năng đặc biệt:
    • Tăng hiệu quả với in hai mặt tốc độ cao
    • Được thiết kế để in liên tục với ít kẹt giấy hơn
    • In bằng điểm phát sóng không cần mạng (chỉ dành cho model có kết nối Wi-Fi
    • Năng suất mực in tối đa lên đến 11,000 trang

Chi tiết sản phẩm

Danh mục: Máy in

Thông số sản phẩm

 
  BP4202DW

TỔNG QUAN

Màn hình 2-line LCD
Tốc độ xử lý 800MHz
Bộ nhớ 256M
Ổ cứng Không
Công suất khuyến nghị hàng tháng 1,000~10,000 trang
Công suất tối đa hàng tháng 80,000 trang
Kết nối USB2.0(High Speed)、IEEE802.3 10/100 Base-Tx Ethernet、IEEE 802.3az(EEE)、
2.4G/5G dual-band WIFI (IEEE802.11a/b/g/n)、
Bluetooth
Nguồn điện 110V model:100-127VAC,50/60Hz,9A
220V model:220-240VAC,50/60Hz,4.5A
Điện năng tiêu thụ In trung bình:≤525W
Chờ: ≤50W
Ngủ:≤1W
Tắt:≤0.4w
Tiêu chuẩn Energy Star Energy Star 3.0
Độ ồn In:≤52dB(A)
Chờ:≤30dB(A)
Môi trường hoạt động Nhiệt độ hoạt động: 10~32℃
Độ ẩm tương đối: 20%~80%RH
Độ cao: ≤2000m

CHỨC NĂNG IN

Tốc độ in (A4/Letter) 33ppm(A4)、35ppm(Letter)
Tốc độ in hai mặt 15ipm
Thời gian trang in đầu tiên ≤8.5s
Ngôn ngữ in PCL5e、PCL6、PS3、GDI、PDF1.7
In hai mặt tự động
In từ USB Không
In di động Airprint、Mopria、Pantum APP、WiFi Direct
NFC(iOS không hỗ trợ NFC)
Hệ điều hành WindowsServer2012/Server2016/Server2019/Server2022/XP/Wi n7/Win8.1/Win10/win11(32/64 Bit)
Mac10.10~14
Ubuntu16.04、18.04、20.04、22.04;
Chrome:99.0.4844.57 and 103.0.5060.114
Android 6.0-13.0
HarmonyOS 1.0-3.0
ios 13.0-17
Chức năng in khác Brochure print
poster print
N-up print

XỬ LÝ GIẤY

Khay giấy vào 250 tờ(A4:80g/m²)
Khay giấy ra 120 tờ(80g/m²)
Phát hiện đầu ra giấy Không
Loại giấy Plain, Thick, Transparency, Cardstock, Label ,Envelope,Thin,
Trọng lượng giấy Khay tiêu chuẩn:60-105g/㎡;
Khay đa năng: 60-200g/㎡
Kích thước giấy A4, A5, JIS B5, IS0 B5 , A6, Letter, Legal,Executive
, Folio, Oficio, Statement, Japanese Postcard, Monarch Env, DL Env, C5 Env, C6 Env, No.10 Env, ZL, Big 16K, Big 32K, 16K,32K, B6, Yougata4, Postcard, Younaga3, Nagagata3, Yougata2

VẬT TƯ TIÊU HAO

Loại vật tư Hộp mực & cụm trống
Hộp mực theo máy TO-4202H: 3,000 trang
Cụm trống theo máy DO-4202: 25,000 trang
Hộp mực tiêu chuẩn
TO-4202H: 3,000 trang
TO-4202X: 6,000 trang
TO-4202U: 11,000pages
Cụm trống tiêu chuẩn DO-4202: 25,000 trang

THÔNG SỐ ĐÓNG GÓI

Kích thước máy (D*W*H) 370 x 333 x 218mm
Kích thước thùng (D*W*H) 441×413×311mm
Trọng lượng tịnh máy in 7,2kg (không bao gồm hộp mực theo máy)
8,2kg (bao gồm hộp mực theo máy)
Tổng trọng lượng máy in 9.7kg
Kích thước hộp mực (D*W*H) Hộp mực
283*116*52mm(3K)
283*116*65mm(6K)
283*116*96mm(11K)
Cụm trống:282*192*62mm
Kích thước bao bì hộp mực (D*W*H) Hộp mực :
322*108*144mm(3K/6K)
322*177*144mm(11K)
Cụm trống: 359*106*224mm
Trọng lượng tinh hộp mực Hộp mực:
0.52KG(3K)
0.565KG(6K)
0.95KG(11K)
Cụm trống: 0.45KG(25K)
Tổng trọng lượng hộp mực Hộp mực
0.715KG(3K)
0.75KG(6K)
1.19KG(11K)
Cụm trống: 0.725KG(25K